Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
04:08 04/28, 2024
  1. 1
    06:00 - 10:14
    4h 14min JPY 40.320 IC JPY 40.314 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    06:00
    06:05
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:05
    06:55
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:49
    10:00
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:11
    Kagurazaka
    神楽坂
    Ga
    Exit 2
    10:11
    10:14
  2. 2
    06:00 - 10:19
    4h 19min JPY 40.140 IC JPY 40.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    06:00
    06:05
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:05
    06:55
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:59
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:16
    Kagurazaka
    神楽坂
    Ga
    Exit 2
    10:16
    10:19
  3. 3
    06:00 - 10:25
    4h 25min JPY 18.560 IC JPY 18.558 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:57
    10:10
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:22
    Kagurazaka
    神楽坂
    Ga
    Exit 2
    10:22
    10:25
  4. 4
    07:55 - 11:49
    3h 54min JPY 40.320 IC JPY 40.314 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    07:55
    08:00
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:00
    08:50
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:53
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:26
    11:37
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:46
    Kagurazaka
    神楽坂
    Ga
    Exit 2
    11:46
    11:49
  5. 5
    04:08 - 13:38
    9h 30min JPY 295.630
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    04:08
    13:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.