Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
02:46 05/01, 2024
  1. 1
    06:00 - 10:06
    4h 6min JPY 40.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    06:00
    06:05
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:05
    06:55
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:20
    10:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:06
  2. 2
    06:00 - 10:24
    4h 24min JPY 18.380 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    10:21
    10:24
  3. 3
    06:00 - 10:27
    4h 27min JPY 18.380 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:24
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    10:24
    10:27
  4. 4
    07:55 - 11:49
    3h 54min JPY 45.590 IC JPY 45.585 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    07:55
    08:00
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:00
    08:50
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:53
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:46
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    11:46
    11:49
  5. 5
    02:46 - 12:13
    9h 27min JPY 292.830
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    02:46
    12:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.