Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
14:31 04/28, 2024
  1. 1
    14:43 - 19:11
    4h 28min JPY 18.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    18:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    18:34
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    19:08
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    19:08
    19:11
  2. 2
    14:43 - 19:11
    4h 28min JPY 18.660 IC JPY 18.648 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    18:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    19:08
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    19:08
    19:11
  3. 3
    15:12 - 19:26
    4h 14min JPY 18.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    17:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:13
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:23
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    19:23
    19:26
  4. 4
    15:15 - 19:38
    4h 23min JPY 40.210 IC JPY 40.203 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    15:15
    15:20
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:20
    16:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:20
    18:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:19
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:35
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    19:35
    19:38
  5. 5
    14:31 - 23:56
    9h 25min JPY 237.470
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    14:31
    23:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.