Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
10:08 05/20, 2024
  1. 1
    10:18 - 17:38
    7h 20min JPY 20.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    13:57
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    13:57
    14:04
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:15
    16:04
    Hama Bridge
    浜橋
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:45
    Hikage
    日影
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:38
  2. 2
    10:18 - 18:01
    7h 43min JPY 19.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    12:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    14:34
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    16:50
    Rendaiji
    蓮台寺
    Ga
    16:50
    16:52
    Rendaiji Sta.
    蓮台寺駅
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:08
    Hikage
    日影
    Trạm Xe buýt
    17:08
    18:01
  3. 3
    10:20 - 19:06
    8h 46min JPY 43.820 IC JPY 43.818 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:20
    10:25
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:25
    11:15
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:18
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:49
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    17:33
    Rendaiji
    蓮台寺
    Ga
    17:33
    17:35
    Rendaiji Sta.
    蓮台寺駅
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:13
    Hikage
    日影
    Trạm Xe buýt
    18:13
    19:06
  4. 4
    12:18 - 19:30
    7h 12min JPY 19.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    14:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:30
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    17:31
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:12
    Rendaiji
    蓮台寺
    Ga
    18:12
    18:14
    Rendaiji Sta.
    蓮台寺駅
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:37
    Hikage
    日影
    Trạm Xe buýt
    18:37
    19:30
  5. 5
    10:08 - 19:29
    9h 21min JPY 230.990
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    10:08
    19:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.