Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
19:10 04/30, 2024
  1. 1
    22:45 - 08:16
    9h 31min JPY 6.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:02
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:13
    Kamigo
    上郷
    Ga
    06:13
    06:16
    Shinmachi (Yamaguchi)
    新町(山口市)
    Trạm Xe buýt
    06:32
    07:53
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    07:53
    07:57
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:07
    Chiharu Raku Mae
    千春楽前
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:16
  2. 2
    20:50 - 08:16
    11h 26min JPY 4.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:40
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    00:02
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    00:02
    00:07
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:25
    07:53
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    07:53
    07:57
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:07
    Chiharu Raku Mae
    千春楽前
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:16
  3. 3
    19:27 - 08:16
    12h 49min JPY 4.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    19:27
    19:30
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    19:30
    21:50
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    21:50
    21:56
    Hamada
    浜田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:22
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:40
    Higashihagi
    東萩
    Ga
    07:40
    07:43
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:07
    Chiharu Raku Mae
    千春楽前
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:16
  4. 4
    20:50 - 08:31
    11h 41min JPY 4.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:40
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:02
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:02
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:13
    Kamigo
    上郷
    Ga
    06:13
    06:16
    Shinmachi (Yamaguchi)
    新町(山口市)
    Trạm Xe buýt
    06:32
    07:42
    Hagi Eki-mae
    萩駅前
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:47
    Hagi
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:03
    Tamae
    玉江
    Ga
    08:03
    08:31
  5. 5
    19:10 - 21:57
    2h 47min JPY 55.230
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    19:10
    21:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.