Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
22:16 04/28, 2024
  1. 1
    22:45 - 11:50
    13h 5min JPY 72.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:30
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    10:35
    10:39
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    11:30
    11:45
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    11:47
    11:50
  2. 2
    23:23 - 13:15
    13h 52min JPY 87.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:23
    23:30
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    05:38
    05:44
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:01
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:06
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    10:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    11:40
    11:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    12:55
    13:10
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    13:12
    13:15
  3. 3
    23:23 - 13:15
    13h 52min JPY 84.620 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:23
    23:30
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:03
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:57
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    11:40
    11:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    12:55
    13:10
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    13:12
    13:15
  4. 4
    22:43 - 13:15
    14h 32min JPY 77.220 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:43
    22:50
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:00
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:41
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:42
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    11:40
    11:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    12:55
    13:10
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    13:12
    13:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.