Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
18:47 05/03, 2024
  1. 1
    22:25 - 08:52
    10h 27min JPY 49.700 IC JPY 49.697 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:11
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:37
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:48
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:48
    08:52
  2. 2
    21:49 - 09:02
    11h 13min JPY 41.960 IC JPY 41.952 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:36
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:12
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    00:40
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    05:21
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    05:21
    05:29
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:37
    06:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:58
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:58
    09:02
  3. 3
    19:03 - 09:02
    13h 59min JPY 41.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:57
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    21:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    23:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    23:31
    23:54
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:58
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:58
    09:02
  4. 4
    19:03 - 09:02
    13h 59min JPY 40.850 IC JPY 40.836 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:38
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    19:38
    19:44
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:47
    21:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    00:02
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    00:02
    00:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:58
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:58
    09:02
  5. 5
    18:47 - 12:34
    17h 47min JPY 393.060
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    18:47
    12:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.