Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
09:02 04/28, 2024
  1. 1
    09:30 - 17:13
    7h 43min JPY 20.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:04
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    10:04
    10:10
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:13
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:10
    Kogawara
    小川原
    Ga
    15:10
    17:13
  2. 2
    09:02 - 17:13
    8h 11min JPY 19.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    09:02
    09:05
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    10:05
    Tomei-Eda
    東名江田〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:21
    11:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:28
    14:26
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:10
    Kogawara
    小川原
    Ga
    15:10
    17:13
  3. 3
    11:57 - 18:07
    6h 10min JPY 41.220 IC JPY 41.219 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:32
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:49
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    16:20
    18:07
  4. 4
    11:24 - 18:07
    6h 43min JPY 38.220 IC JPY 38.217 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    12:14
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    16:20
    18:07
  5. 5
    09:02 - 18:16
    9h 14min JPY 255.630
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    09:02
    18:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.