Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
22:36 05/16, 2024
  1. 1
    08:07 - 13:41
    5h 34min JPY 32.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    08:07
    08:10
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    08:10
    09:09
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:41
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:47
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:41
    Sanze
    三瀬
    Ga
    13:41
    13:41
  2. 2
    22:40 - 13:41
    15h 1min JPY 15.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:12
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:55
    05:14
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    07:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    10:53
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:49
    Amarume
    余目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:41
    Sanze
    三瀬
    Ga
    13:41
    13:41
  3. 3
    06:34 - 14:59
    8h 25min JPY 15.310 IC JPY 15.306 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:07
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    07:07
    07:13
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:38
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    12:31
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:58
    Amarume
    余目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:59
    Sanze
    三瀬
    Ga
    14:59
    14:59
  4. 4
    06:01 - 15:01
    9h 0min JPY 12.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:54
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:12
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:29
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    12:56
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    15:01
    Sanze
    三瀬
    Ga
    15:01
    15:01
  5. 5
    22:36 - 05:05
    6h 29min JPY 202.350
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    22:36
    05:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.