Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
15:35 04/28, 2024
  1. 1
    15:40 - 19:01
    3h 21min JPY 7.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:14
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    17:12
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    18:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    18:37
    18:51
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    18:54
    18:56
    Sanno(Aichi)
    山王(愛知県)
    Ga
    18:56
    19:01
  2. 2
    15:40 - 19:18
    3h 38min JPY 7.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:14
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    17:12
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    18:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:00
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:13
    Sanno(Aichi)
    山王(愛知県)
    Ga
    19:13
    19:18
  3. 3
    16:12 - 19:35
    3h 23min JPY 7.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:49
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:46
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    19:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    19:01
    19:07
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    19:21
    19:29
    Yanagihara Bridge (Aichi)
    柳原橋(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    19:29
    19:35
  4. 4
    15:40 - 20:33
    4h 53min JPY 4.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:14
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    17:05
    Kusanagi(Tokaido Line)
    草薙(東海道本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:42
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:22
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:14
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    20:28
    Sanno(Aichi)
    山王(愛知県)
    Ga
    20:28
    20:33
  5. 5
    15:35 - 18:33
    2h 58min JPY 80.670
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    15:35
    18:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.