Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
02:26 04/29, 2024
  1. 1
    05:26 - 12:06
    6h 40min JPY 15.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    11:01
    Tsuyama
    津山
    Ga
    11:01
    11:04
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    11:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Innosho Yubinkyoku Mae
    院庄郵便局前
    Trạm Xe buýt
    12:01
    Marunaka Innosho
    マルナカ院庄店
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:06
  2. 2
    05:26 - 13:14
    7h 48min JPY 15.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    08:57
    09:07
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    09:14
    12:12
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:18
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    12:58
    Innosho
    院庄
    Ga
    12:58
    13:14
  3. 3
    07:25 - 14:26
    7h 1min JPY 15.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:46
    Tsuyama
    津山
    Ga
    13:46
    13:49
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:21
    Marunaka Innosho
    マルナカ院庄店
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:26
  4. 4
    07:07 - 14:26
    7h 19min JPY 46.960 IC JPY 46.957 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:00
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    09:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:30
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    11:35
    11:37
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    12:10
    12:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:46
    Tsuyama
    津山
    Ga
    13:46
    13:49
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:21
    Marunaka Innosho
    マルナカ院庄店
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:26
  5. 5
    02:26 - 08:40
    6h 14min JPY 213.150
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    02:26
    08:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.