Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
14:01 05/01, 2024
  1. 1
    14:27 - 20:19
    5h 52min JPY 13.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:03
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:12
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    17:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:23
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    18:23
    18:30
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:03
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    East Exit
    19:03
    20:19
  2. 2
    14:27 - 20:35
    6h 8min JPY 13.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:03
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:12
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    17:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:34
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    18:34
    18:39
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    19:14
    Tondabayashi
    富田林
    Ga
    19:14
    19:17
    Tondabayashi Eki-mae
    富田林駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:40
    20:04
    Chihayaakasaka Village Chugakko Mae
    千早赤阪村立中学校前
    Trạm Xe buýt
    20:04
    20:35
  3. 3
    14:27 - 20:57
    6h 30min JPY 12.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:03
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    16:09
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    18:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:26
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    19:26
    19:31
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    20:02
    Tondabayashi
    富田林
    Ga
    20:02
    20:05
    Tondabayashi Eki-mae
    富田林駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:10
    20:32
    Chihayaakasaka Village Chugakko Mae
    千早赤阪村立中学校前
    Trạm Xe buýt
    20:38
    20:40
    Fire-fighting Branch Office Mae (Osaka)
    消防分署前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    20:40
    20:57
  4. 4
    14:27 - 20:57
    6h 30min JPY 13.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:03
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:12
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    17:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    19:18
    19:25
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    19:54
    Tondabayashi
    富田林
    Ga
    19:54
    19:57
    Tondabayashi Eki-mae
    富田林駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:10
    20:32
    Chihayaakasaka Village Chugakko Mae
    千早赤阪村立中学校前
    Trạm Xe buýt
    20:38
    20:40
    Fire-fighting Branch Office Mae (Osaka)
    消防分署前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    20:40
    20:57
  5. 5
    14:01 - 19:32
    5h 31min JPY 131.880
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    14:01
    19:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.