Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
14:05 04/28, 2024
  1. 1
    14:42 - 20:34
    5h 52min JPY 45.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    14:42
    14:45
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:44
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:45
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:45
    19:51
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:30
    Gakuen-dori
    学園通り
    Ga
    20:30
    20:34
  2. 2
    14:42 - 20:34
    5h 52min JPY 45.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    14:42
    14:45
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:44
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:55
    19:05
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:16
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:38
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:30
    Gakuen-dori
    学園通り
    Ga
    20:30
    20:34
  3. 3
    14:19 - 20:34
    6h 15min JPY 45.150 IC JPY 45.147 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    15:11
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:45
    16:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:45
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:45
    19:51
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:30
    Gakuen-dori
    学園通り
    Ga
    20:30
    20:34
  4. 4
    14:27 - 20:58
    6h 31min JPY 16.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:03
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:12
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    19:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    20:07
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    20:07
    20:13
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:54
    Gakuen-dori
    学園通り
    Ga
    20:54
    20:58
  5. 5
    14:05 - 20:55
    6h 50min JPY 189.660
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    14:05
    20:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.