Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
02:47 05/01, 2024
  1. 1
    05:26 - 12:05
    6h 39min JPY 17.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    09:30
    09:38
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:59
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    10:59
    12:05
  2. 2
    05:26 - 12:09
    6h 43min JPY 18.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    09:30
    09:38
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:59
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:03
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:08
    Hakata Keisatsusho
    伯方警察署
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:09
  3. 3
    05:26 - 13:09
    7h 43min JPY 18.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    10:27
    10:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    12:07
    Habu Port
    土生港前
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:10
    Habu Port Ferry Terminal <Innoshima Island>
    土生港旅客ターミナル<因島>
    Cảng
    12:20
    13:00
    Kinoura Port <Hakatajima Island>
    木浦港<伯方島>
    Cảng
    13:02
    13:09
  4. 4
    05:26 - 13:26
    8h 0min JPY 18.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    10:56
    11:04
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:04
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:08
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:25
    Hakata Keisatsusho
    伯方警察署
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:26
  5. 5
    02:47 - 10:37
    7h 50min JPY 262.290
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    02:47
    10:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.