Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
23:54 05/01, 2024
  1. 1
    05:26 - 10:28
    5h 2min JPY 16.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:36
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    08:59
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    08:59
    09:07
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:10
    10:02
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:28
  2. 2
    05:26 - 11:05
    5h 39min JPY 16.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:36
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    08:59
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    08:59
    09:07
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:10
    10:02
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:08
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:16
    Narutoeki-mae
    鳴門駅前
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:55
    Okazaki
    岡崎(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:05
  3. 3
    05:36 - 11:20
    5h 44min JPY 44.150 IC JPY 44.147 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:13
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:59
    Suberi-iwa
    辷岩
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:20
  4. 4
    05:26 - 11:36
    6h 10min JPY 15.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:37
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:02
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    10:02
    10:10
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:10
    11:10
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:36
  5. 5
    23:54 - 06:10
    6h 16min JPY 207.210
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    23:54
    06:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.