Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
18:06 04/28, 2024
  1. 1
    19:30 - 07:19
    11h 49min JPY 21.050 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:03
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:09
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:42
    23:46
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:54
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:49
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    06:49
    07:19
  2. 2
    18:34 - 07:19
    12h 45min JPY 21.190 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:07
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:18
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    21:27
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    23:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:22
    23:26
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:54
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:49
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    06:49
    06:53
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:03
    07:11
    Ebisucho (Imabari)
    恵美須町(今治市)
    Trạm Xe buýt
    07:11
    07:19
  3. 3
    18:34 - 07:19
    12h 45min JPY 21.190 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:07
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    20:17
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    22:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:37
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:37
    23:41
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:54
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:49
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    06:49
    06:53
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:03
    07:11
    Ebisucho (Imabari)
    恵美須町(今治市)
    Trạm Xe buýt
    07:11
    07:19
  4. 4
    18:34 - 08:39
    14h 5min JPY 15.270 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:07
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    22:12
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:11
    23:21
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:11
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:55
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    07:55
    07:59
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:23
    08:31
    Ebisucho (Imabari)
    恵美須町(今治市)
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:39
  5. 5
    18:06 - 02:15
    8h 9min JPY 223.950
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    18:06
    02:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.