Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
00:33 05/01, 2024
  1. 1
    05:36 - 13:20
    7h 44min JPY 20.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:05
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    06:05
    06:11
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:35
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:08
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:46
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:46
    11:49
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:20
    Kizokukan
    木族館
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:20
  2. 2
    05:26 - 13:20
    7h 54min JPY 19.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:46
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:46
    11:49
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:20
    Kizokukan
    木族館
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:20
  3. 3
    08:55 - 16:20
    7h 25min JPY 19.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    09:41
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    11:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:29
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    14:29
    14:32
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    16:20
    Kizokukan
    木族館
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:20
  4. 4
    08:30 - 16:20
    7h 50min JPY 40.420 IC JPY 40.417 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:21
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:07
    11:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:55
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:33
    Shirahama Bus center
    白浜バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:43
    14:21
    Minato (Tanabe)
    湊(田辺市)
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:25
    Minato (Tanabe)
    湊(田辺市)
    Trạm Xe buýt
    15:01
    16:20
    Kizokukan
    木族館
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:20
  5. 5
    00:33 - 07:33
    7h 0min JPY 192.720
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    00:33
    07:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.