Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
12:46 04/28, 2024
  1. 1
    13:42 - 19:02
    5h 20min JPY 45.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    13:42
    13:45
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:44
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:20
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:51
    Ubeshinkawa Sta.
    宇部新川駅
    Trạm Xe buýt
    18:51
    19:02
  2. 2
    13:27 - 19:27
    6h 0min JPY 44.980 IC JPY 44.977 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:05
    16:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:20
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:44
    Shiyakusho Mae (Ube)
    市役所前(宇部市)
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:25
    Unoshima (Yamaguchi)
    鵜の島(山口県)
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:27
  3. 3
    12:56 - 19:46
    6h 50min JPY 19.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:28
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:38
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    17:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    18:23
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:17
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:33
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    19:33
    19:46
  4. 4
    12:56 - 19:50
    6h 54min JPY 19.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:28
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:38
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    17:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    18:23
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:17
    Ube
    宇部
    Ga
    19:17
    19:20
    Ube Sta.
    宇部駅
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:48
    Unoshima (Yamaguchi)
    鵜の島(山口県)
    Trạm Xe buýt
    19:48
    19:50
  5. 5
    12:46 - 22:51
    10h 5min JPY 278.850
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    12:46
    22:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.