Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:29 - 15:546h 25min JPY 19.910 Đổi tàu 4 lần09:2910:0510:2212:107 StopsNozomiNozomi 25 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: Middle3h 3min
JPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.180 Toa Xanh 15:343 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Mojiko Sân ga: 8JPY 12.870 13minKokura(Fukuoka) Đến Moji Port Bảng giờ- Moji Port
- 門司港
- Ga
- West Exit
15:47Walk476m 7min -
209:29 - 16:176h 48min JPY 21.330 Đổi tàu 4 lần09:2910:0510:4014:114 StopsSakuraSakura 557 đến Kagoshimachuo Sân ga: 22 Lên xe: Middle1h 31min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.790 Toa Xanh 15:563 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Mojiko Sân ga: 8JPY 12.870 14minKokura(Fukuoka) Đến Moji Port Bảng giờ- Moji Port
- 門司港
- Ga
- West Exit
16:10Walk476m 7min -
309:47 - 16:547h 7min JPY 29.360 Đổi tàu 3 lần
- Gotemba
- 御殿場
- Ga
- Otome Exit
09:47Walk114m 3min- Gotemba Sta
- 御殿場駅〔箱根乙女口〕
- Trạm Xe buýt
09:507 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]đến Haneda Airport International TerminalJPY 2.300 IC JPY 2.300 2h 2minGotemba Sta Đến Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
11:52Walk0m 5min12:351 StopsSKYSKY013 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 25.300 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:522 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ15:1026 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Mojiko Sân ga: 2JPY 1.500 1h 37minHakata Đến Moji Port Bảng giờ- Moji Port
- 門司港
- Ga
- West Exit
16:47Walk476m 7min -
412:27 - 18:406h 13min JPY 45.110 IC JPY 45.107 Đổi tàu 6 lần12:2713:259 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 4, 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.520 46min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 14:185 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 215minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 400 IC JPY 397 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
14:45Walk0m 2min15:251 StopsSFJSFJ83 đến Kitakyushu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.100 1h 45minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港
- Sân bay
17:15Walk56m 2min- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
17:186 StopsNishitetsu Bus [51]đến Kitakyushu Rinku Industrial Park Kusami StationJPY 520 20minKitakyushu Airport Đến Kusami Sta. Bảng giờ- Kusami Sta.
- 朽網駅
- Trạm Xe buýt
17:38Walk100m 6min17:4518:183 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Mojiko Sân ga: 8JPY 570 15minKokura(Fukuoka) Đến Moji Port Bảng giờ- Moji Port
- 門司港
- Ga
- West Exit
18:33Walk476m 7min -
508:58 - 19:2210h 24min JPY 293.970
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.