Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
23:47 04/30, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:04
    5h 38min JPY 19.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:27
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    10:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:55
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:04
  2. 2
    05:26 - 11:43
    6h 17min JPY 20.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    10:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    10:53
    11:03
    Kokura-eki Iriguchi
    小倉駅入口
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:42
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae
    門司港レトロ[栄町銀天街入口]
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:43
  3. 3
    05:36 - 11:46
    6h 10min JPY 21.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:05
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    06:05
    06:11
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:41
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:08
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    11:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:37
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    11:37
    11:46
  4. 4
    05:26 - 11:46
    6h 20min JPY 19.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    11:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:37
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    11:37
    11:46
  5. 5
    23:47 - 10:08
    10h 21min JPY 353.190
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    23:47
    10:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.