Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
14:07 05/16, 2024
  1. 1
    14:42 - 19:43
    5h 1min JPY 48.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    14:42
    14:45
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:44
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:10
    19:39
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    19:39
    19:43
  2. 2
    14:42 - 19:43
    5h 1min JPY 48.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    14:42
    14:45
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:44
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:05
    19:29
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    19:29
    19:43
  3. 3
    14:19 - 19:43
    5h 24min JPY 47.770 IC JPY 47.767 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    15:11
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:33
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:45
    16:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:10
    19:39
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    19:39
    19:43
  4. 4
    16:40 - 21:58
    5h 18min JPY 44.980 IC JPY 44.977 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:17
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:29
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:07
    19:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:20
    21:23
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:25
    21:54
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    21:54
    21:58
  5. 5
    14:07 - 22:49
    8h 42min JPY 241.050
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    14:07
    22:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.