Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
05:46 05/08, 2024
  1. 1
    06:01 - 11:34
    5h 33min JPY 47.430 IC JPY 47.427 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:54
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:53
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:15
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:30
    08:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:30
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 2
    11:30
    11:34
  2. 2
    06:01 - 11:43
    5h 42min JPY 47.430 IC JPY 47.427 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:54
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:53
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:39
    08:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:39
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 2
    11:39
    11:43
  3. 3
    06:01 - 12:19
    6h 18min JPY 53.480 IC JPY 53.477 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:54
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:02
    09:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:15
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 2
    12:15
    12:19
  4. 4
    07:07 - 12:34
    5h 27min JPY 47.430 IC JPY 47.427 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:00
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:13
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:30
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 2
    12:30
    12:34
  5. 5
    05:46 - 17:07
    11h 21min JPY 320.700
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    05:46
    17:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.