Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
19:59 05/01, 2024
  1. 1
    22:40 - 08:40
    10h 0min JPY 22.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:12
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    08:28
    08:40
  2. 2
    20:01 - 08:40
    12h 39min JPY 28.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:54
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:51
    21:59
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    08:28
    08:40
  3. 3
    20:01 - 09:04
    13h 3min JPY 43.070 IC JPY 43.068 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:54
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:40
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    22:40
    22:46
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:54
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    23:54
    00:17
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    08:53
    09:04
  4. 4
    21:34 - 09:31
    11h 57min JPY 40.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    22:07
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    23:17
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    00:28
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    00:28
    00:34
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    09:20
    09:31
  5. 5
    19:59 - 07:21
    11h 22min JPY 321.060
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    19:59
    07:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.