Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
02:04 05/02, 2024
  1. 1
    05:36 - 12:30
    6h 54min JPY 54.580 IC JPY 54.577 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:57
    07:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:51
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    10:51
    11:00
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    11:02
    12:15
    Sakae-machi Higashi
    栄町東
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:30
  2. 2
    05:36 - 12:33
    6h 57min JPY 54.580 IC JPY 54.577 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:45
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:57
    07:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:51
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    10:51
    11:00
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    11:02
    12:24
    Hoto Sambashi
    宝当桟橋
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:33
  3. 3
    05:26 - 13:03
    7h 37min JPY 22.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    11:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:23
    Tenjinminami
    天神南
    Ga
    Exit 2
    11:23
    11:29
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    11:32
    12:54
    Hoto Sambashi
    宝当桟橋
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:03
  4. 4
    05:26 - 13:22
    7h 56min JPY 22.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    11:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    12:08
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:57
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    12:57
    12:59
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:18
    Karatsu-jo Iriguchi
    唐津城入口
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:22
  5. 5
    02:04 - 14:13
    12h 9min JPY 404.040
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    02:04
    14:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.