Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
13:52 04/28, 2024
  1. 1
    14:47 - 20:35
    5h 48min JPY 48.180 IC JPY 48.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:40
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:06
    17:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:48
    20:29
    Shirakawa Suigen Iriguchi
    白川水源入口
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:35
  2. 2
    14:19 - 20:35
    6h 16min JPY 48.180 IC JPY 48.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    15:11
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    16:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:06
    17:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:48
    20:29
    Shirakawa Suigen Iriguchi
    白川水源入口
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:35
  3. 3
    14:19 - 21:17
    6h 58min JPY 54.060 IC JPY 54.053 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:50
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    14:50
    14:56
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:07
    16:23
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:18
    17:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:00
    20:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:36
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:06
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    21:06
    21:17
  4. 4
    15:45 - 22:26
    6h 41min JPY 47.890 IC JPY 47.887 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:51
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:15
    18:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    20:55
    20:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:00
    21:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    21:15
    21:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:45
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:15
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    22:15
    22:26
  5. 5
    13:52 - 02:53
    13h 1min JPY 361.650
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    13:52
    02:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.