Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
19:36 04/30, 2024
  1. 1
    05:26 - 13:47
    8h 21min JPY 52.840 IC JPY 52.837 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    12:28
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    12:28
    12:37
    Rayon-mae
    レーヨン前
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:45
    Furue (Kitauramachi)
    古江〔北浦町〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  2. 2
    22:25 - 13:47
    15h 22min JPY 71.540 IC JPY 71.526 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:56
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    22:56
    23:02
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:15
    00:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:41
    00:56
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    04:58
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:39
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:39
    06:47
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:42
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    12:42
    12:45
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:54
    Rayon-mae
    レーヨン前
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:45
    Furue (Kitauramachi)
    古江〔北浦町〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  3. 3
    21:49 - 13:47
    15h 58min JPY 72.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:36
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    06:30
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:30
    06:38
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:42
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    12:42
    12:51
    Rayon-mae
    レーヨン前
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:45
    Furue (Kitauramachi)
    古江〔北浦町〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  4. 4
    20:56 - 13:47
    16h 51min JPY 63.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:29
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    23:55
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    23:55
    00:01
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:42
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    12:42
    12:51
    Rayon-mae
    レーヨン前
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:45
    Furue (Kitauramachi)
    古江〔北浦町〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  5. 5
    19:36 - 08:32
    12h 56min JPY 361.650
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    19:36
    08:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.