Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
02:59 04/28, 2024
  1. 1
    06:34 - 15:03
    8h 29min JPY 69.770 IC JPY 69.767 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:26
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:01
    09:03
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:55
    Yoron Airport
    与論空港
    Sân bay
    14:00
    15:03
  2. 2
    05:26 - 15:03
    9h 37min JPY 65.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:20
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:14
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:55
    Yoron Airport
    与論空港
    Sân bay
    14:00
    15:03
  3. 3
    05:26 - 15:03
    9h 37min JPY 65.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:20
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:30
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:55
    Yoron Airport
    与論空港
    Sân bay
    14:00
    15:03
  4. 4
    07:07 - 15:47
    8h 40min JPY 88.120 IC JPY 88.117 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:00
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:04
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:21
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:40
    Yoron Airport
    与論空港
    Sân bay
    14:45
    15:47
  5. 5
    02:59 - 17:34
    38h 35min JPY 725.790
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    02:59
    17:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.