Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
13:22 05/01, 2024
  1. 1
    13:27 - 20:53
    7h 26min JPY 59.620 IC JPY 59.617 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:05
    16:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    19:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:07
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    20:07
    20:09
    Omoromachi Eki-mae
    おもろまち駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    20:53
    Plaza House Mae
    プラザハウス前
    Trạm Xe buýt
    20:53
    20:53
  2. 2
    13:27 - 20:53
    7h 26min JPY 59.640 IC JPY 59.637 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:05
    16:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    19:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:09
    Furujima
    古島
    Ga
    20:09
    20:13
    Furujima Station
    古島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:16
    20:53
    Plaza House Mae
    プラザハウス前
    Trạm Xe buýt
    20:53
    20:53
  3. 3
    13:27 - 21:01
    7h 34min JPY 53.390 IC JPY 53.387 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    16:03
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:14
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:14
    16:16
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    19:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:17
    Furujima
    古島
    Ga
    20:17
    20:21
    Furujima Station
    古島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:23
    21:01
    Plaza House Mae
    プラザハウス前
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:01
  4. 4
    13:27 - 21:27
    8h 0min JPY 30.680 IC JPY 30.677 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:25
    16:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    19:55
    20:02
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:11
    20:29
    Tomari takahashi (Tomari port)
    泊高橋〔国道58号〕
    Trạm Xe buýt
    20:48
    21:27
    Plaza House Mae
    プラザハウス前
    Trạm Xe buýt
    21:27
    21:27
  5. 5
    13:22 - 08:07
    42h 45min JPY 649.110
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    13:22
    08:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.