Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
23:26 04/30, 2024
  1. 1
    08:17 - 22:35
    14h 18min JPY 21.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    11:36
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:55
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:02
    Ominato
    大湊
    Ga
    14:02
    22:35
  2. 2
    07:55 - 22:35
    14h 40min JPY 21.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:29
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    12:14
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    12:14
    12:19
    Shichinohe-Towada Station (South Exit)
    七戸十和田駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:48
    Noheji Eki-mae
    野辺地駅前
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:54
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:02
    Ominato
    大湊
    Ga
    14:02
    22:35
  3. 3
    07:15 - 22:35
    15h 20min JPY 21.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:34
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    09:04
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    12:14
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    12:14
    12:19
    Shichinohe-Towada Station (South Exit)
    七戸十和田駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:48
    Noheji Eki-mae
    野辺地駅前
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:54
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:02
    Ominato
    大湊
    Ga
    14:02
    22:35
  4. 4
    11:17 - 01:26
    14h 9min JPY 21.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    15:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    16:53
    Ominato
    大湊
    Ga
    16:53
    01:26
  5. 5
    23:26 - 10:15
    10h 49min JPY 447.700
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    23:26
    10:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.