Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
14:32 04/27, 2024
  1. 1
    19:40 - 06:59
    11h 19min JPY 21.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:26
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    23:36
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    00:14
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:24
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    06:24
    06:29
    Tsugarugoshogawara
    津軽五所川原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:53
    Kanagi
    金木
    Ga
    06:53
    06:59
  2. 2
    16:13 - 06:59
    14h 46min JPY 22.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    18:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    18:29
    18:39
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    18:50
    23:10
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    23:21
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawabe
    川部
    Ga
    06:24
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    06:24
    06:29
    Tsugarugoshogawara
    津軽五所川原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:53
    Kanagi
    金木
    Ga
    06:53
    06:59
  3. 3
    15:00 - 07:41
    16h 41min JPY 21.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:33
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:26
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    19:37
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    19:37
    19:40
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:50
    20:40
    Shinmachi [Goshogawara]
    新町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:41
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:41
  4. 4
    19:40 - 08:37
    12h 57min JPY 16.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:48
    21:53
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:55
    07:45
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:52
    Tsugarugoshogawara
    津軽五所川原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:31
    Kanagi
    金木
    Ga
    08:31
    08:37
  5. 5
    14:32 - 23:12
    8h 40min JPY 329.800
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    14:32
    23:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.