Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
02:36 05/02, 2024
  1. 1
    06:44 - 10:54
    4h 10min JPY 20.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:34
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:24
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    10:24
    10:27
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:43
    Koda (Aomori)
    小田(青森県)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:54
  2. 2
    06:44 - 11:21
    4h 37min JPY 20.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:34
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:24
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:46
    Naganawashiro
    長苗代
    Ga
    10:46
    10:49
    Naganawashiro (Bus)
    長苗代(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:15
    Choju Onsen Mae
    長寿温泉前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:21
  3. 3
    06:44 - 11:52
    5h 8min JPY 20.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:34
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:24
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:50
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    10:50
    10:53
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:52
    Hibakari
    日計
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:52
  4. 4
    08:17 - 12:13
    3h 56min JPY 20.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    11:26
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:38
    Naganawashiro
    長苗代
    Ga
    11:38
    12:13
  5. 5
    02:36 - 10:39
    8h 3min JPY 368.300
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    02:36
    10:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.