Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
05:14 05/10, 2024
  1. 1
    06:44 - 14:15
    7h 31min JPY 18.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:03
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:02
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    08:56
    09:27
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    09:40
    10:47
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    10:49
    10:51
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:05
    12:08
    Kamimachi Jujiro
    上町十字路
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:11
    Kamimachi Jujiro
    上町十字路
    Trạm Xe buýt
    12:27
    13:51
    Masaragawa
    真更川
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:15
  2. 2
    06:34 - 14:15
    7h 41min JPY 14.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:49
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    08:10
    08:41
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    09:25
    11:55
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    11:57
    11:59
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:19
    13:51
    Masaragawa
    真更川
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:15
  3. 3
    06:34 - 14:15
    7h 41min JPY 18.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:49
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    08:10
    08:41
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    09:40
    10:47
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    10:49
    10:51
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:19
    13:51
    Masaragawa
    真更川
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:15
  4. 4
    06:34 - 14:15
    7h 41min JPY 18.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:49
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    08:10
    08:18
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    17番線
    09:10
    09:27
    Sado Kisen
    佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:33
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    09:40
    10:47
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    10:49
    10:51
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:19
    13:51
    Masaragawa
    真更川
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:15
  5. 5
    05:14 - 12:30
    7h 16min JPY 170.000
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    05:14
    12:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.