Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
21:56 04/27, 2024
  1. 1
    22:21 - 09:21
    11h 0min JPY 13.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:24
    23:32
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    23:50
    04:40
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    04:40
    04:48
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:11
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    08:30
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    08:30
    08:35
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:20
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:21
  2. 2
    22:21 - 09:21
    11h 0min JPY 9.750 IC JPY 9.745 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:41
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:27
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:05
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:00
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    08:00
    08:05
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:20
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:21
  3. 3
    22:21 - 10:51
    12h 30min JPY 10.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    06:59
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:40
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:13
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    10:13
    10:18
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:50
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:51
  4. 4
    22:21 - 11:51
    13h 30min JPY 8.400 IC JPY 8.393 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    06:59
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:00
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:09
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    11:19
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    11:19
    11:24
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:50
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:51
  5. 5
    21:56 - 01:39
    3h 43min JPY 124.300
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    21:56
    01:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.