Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
10:14 05/16, 2024
  1. 1
    11:03 - 14:21
    3h 18min JPY 13.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:33
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:32
    Hakui
    羽咋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    13:51
    Notobe
    能登部
    Ga
    13:51
    13:54
    Notobe Eki-mae
    能登部駅前
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:20
    Takahama (Ishikawa)
    高浜(石川県)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:21
  2. 2
    10:33 - 14:21
    3h 48min JPY 13.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    12:27
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:32
    Hakui
    羽咋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    13:51
    Notobe
    能登部
    Ga
    13:51
    13:54
    Notobe Eki-mae
    能登部駅前
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:20
    Takahama (Ishikawa)
    高浜(石川県)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:21
  3. 3
    10:33 - 15:05
    4h 32min JPY 11.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    12:04
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    13:05
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:27
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    14:27
    14:30
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:04
    Takahama (Ishikawa)
    高浜(石川県)
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:05
  4. 4
    10:33 - 17:10
    6h 37min JPY 10.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:23
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:54
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    13:42
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:36
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    15:29
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    16:25
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    16:25
    16:28
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:09
    Takahama (Ishikawa)
    高浜(石川県)
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:10
  5. 5
    10:14 - 15:03
    4h 49min JPY 160.100
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    10:14
    15:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.