Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
01:18 04/29, 2024
  1. 1
    08:05 - 10:40
    2h 35min JPY 11.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:35
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:01
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Kojo Park Exit
    10:01
    10:06
    Takaoka Eki-mae
    高岡駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:18
    10:38
    Fushikichuomachi
    伏木中央町
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:40
  2. 2
    07:33 - 10:40
    3h 7min JPY 10.030 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    09:17
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    09:17
    09:21
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:03
    10:38
    Fushikichuomachi
    伏木中央町
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:40
  3. 3
    06:18 - 10:40
    4h 22min JPY 9.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    07:54
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:01
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Kojo Park Exit
    10:01
    10:06
    Takaoka Eki-mae
    高岡駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:18
    10:38
    Fushikichuomachi
    伏木中央町
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:40
  4. 4
    06:18 - 11:32
    5h 14min JPY 8.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    07:54
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:41
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    09:30
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:47
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:07
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:25
    Fushiki
    伏木
    Ga
    11:25
    11:32
  5. 5
    01:18 - 05:02
    3h 44min JPY 154.100
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    01:18
    05:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.