Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
14:18 05/01, 2024
  1. 1
    15:00 - 18:19
    3h 19min JPY 7.580 IC JPY 7.575 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:18
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:48
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    17:48
    17:52
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    18:05
    18:10
    Yasukawacho
    安川町
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:19
  2. 2
    16:13 - 19:21
    3h 8min JPY 9.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:48
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:58
    Nikko
    日光
    Ga
    18:58
    19:03
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Cのりば
    19:07
    19:12
    Yasukawacho
    安川町
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:21
  3. 3
    15:00 - 19:21
    4h 21min JPY 5.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    17:25
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:01
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    19:01
    19:05
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Cのりば
    19:07
    19:12
    Yasukawacho
    安川町
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:21
  4. 4
    15:31 - 21:09
    5h 38min JPY 3.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    15:31
    15:35
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    16:09
    Yokokawa Sta. (Gunma)
    横川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:16
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    19:10
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    20:34
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    20:34
    21:09
  5. 5
    14:18 - 16:41
    2h 23min JPY 84.100
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    14:18
    16:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.