Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
05:29 05/22, 2024
  1. 1
    07:15 - 09:42
    2h 27min JPY 9.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:28
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    08:28
    08:32
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:43
    09:36
    Sayado-kami
    道租土上
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:42
  2. 2
    07:15 - 09:42
    2h 27min JPY 9.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:38
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    08:38
    08:42
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:43
    09:36
    Sayado-kami
    道租土上
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:42
  3. 3
    06:34 - 09:59
    3h 25min JPY 7.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:36
    Mashiko
    益子
    Ga
    09:36
    09:39
    Mashiko Sta.
    益子駅
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:52
    Sayado-kami
    道租土上
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:59
  4. 4
    06:34 - 11:35
    5h 1min JPY 5.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:49
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:04
    Mashiko
    益子
    Ga
    11:04
    11:35
  5. 5
    05:29 - 07:51
    2h 22min JPY 78.600
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    05:29
    07:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.