Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
02:18 04/28, 2024
  1. 1
    06:34 - 10:22
    3h 48min JPY 7.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    09:44
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    09:44
    09:50
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:50
    10:20
    Aeon Town Mito Minami
    イオンタウン水戸南
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:22
  2. 2
    07:15 - 10:29
    3h 14min JPY 9.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:16
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:49
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    09:49
    09:57
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:00
    10:29
    Nagaoka (Ibarakimachi)
    長岡(茨城町)
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:29
  3. 3
    07:55 - 11:25
    3h 30min JPY 7.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    09:08
    09:16
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:20
    10:52
    Ken Jidosha Gakko
    県自動車学校
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:56
    Ken Jidosha Gakko
    県自動車学校
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:00
    Hirasu Higashi
    平須東
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:25
  4. 4
    07:15 - 12:14
    4h 59min JPY 6.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:34
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    09:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:11
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:33
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    11:33
    11:41
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:45
    12:14
    Nagaoka (Ibarakimachi)
    長岡(茨城町)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:14
  5. 5
    02:18 - 04:50
    2h 32min JPY 113.300
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    02:18
    04:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.