Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
03:18 05/02, 2024
  1. 1
    06:34 - 08:48
    2h 14min JPY 5.930 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:42
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    08:42
    08:48
  2. 2
    06:34 - 08:48
    2h 14min JPY 6.280 IC JPY 6.271 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    07:40
    07:45
    Tokyo Sta. Yaesu-guchi
    東京駅八重洲口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    07:46
    07:50
    Kamejimabashi
    亀島橋(東京都)
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:00
    Hatchobori(Tokyo)
    八丁堀(東京都)
    Ga
    Exit A3
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:42
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    08:42
    08:48
  3. 3
    06:34 - 08:59
    2h 25min JPY 5.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:38
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    08:53
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    08:53
    08:59
  4. 4
    06:55 - 11:39
    4h 44min JPY 3.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    06:55
    06:59
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:33
    Yokokawa Sta. (Gunma)
    横川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:40
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:42
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    10:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:33
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    11:33
    11:39
  5. 5
    03:18 - 05:46
    2h 28min JPY 105.300
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    03:18
    05:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.