Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
06:12 04/28, 2024
  1. 1
    06:34 - 08:37
    2h 3min JPY 5.630 IC JPY 5.628 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:02
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:21
    Shimo-takaido
    下高井戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:33
    Miyanosaka
    宮の坂
    Ga
    Entrance 2
    08:33
    08:37
  2. 2
    06:34 - 08:41
    2h 7min JPY 5.480 IC JPY 5.479 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:07
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:30
    Gotokuji
    豪徳寺
    Ga
    08:30
    08:41
  3. 3
    06:34 - 08:44
    2h 10min JPY 6.040 IC JPY 6.039 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:40
    08:00
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    08:23
    Sangen-jaya
    三軒茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:40
    Miyanosaka
    宮の坂
    Ga
    Entrance 2
    08:40
    08:44
  4. 4
    06:55 - 11:21
    4h 26min JPY 3.030 IC JPY 3.029 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    06:55
    06:59
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:33
    Yokokawa Sta. (Gunma)
    横川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:40
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:42
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    10:28
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:10
    Gotokuji
    豪徳寺
    Ga
    11:10
    11:21
  5. 5
    06:12 - 08:38
    2h 26min JPY 69.100
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    06:12
    08:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.