Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
02:09 05/02, 2024
  1. 1
    06:34 - 10:37
    4h 3min JPY 8.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:34
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:10
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    09:28
    09:33
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:35
    10:01
    Idai Residence Iriguchi
    医大宿舎入口
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:37
  2. 2
    07:15 - 11:33
    4h 18min JPY 8.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:36
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:18
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:28
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:35
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:57
    Higashihanawa
    東花輪
    Ga
    10:57
    11:33
  3. 3
    06:18 - 11:40
    5h 22min JPY 3.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:41
    Komoro
    小諸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:09
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:40
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:23
    Higashihanawa
    東花輪
    Ga
    11:23
    11:26
    Higashihanawa Sta.
    東花輪駅
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:40
    Roadside Station Toyotomi (Chuo Community Bus)
    道の駅とよとみ〔中央市コミュニティバス〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:40
  4. 4
    06:18 - 11:40
    5h 22min JPY 6.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:39
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:37
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    10:40
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:23
    Higashihanawa
    東花輪
    Ga
    11:23
    11:26
    Higashihanawa Sta.
    東花輪駅
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:40
    Roadside Station Toyotomi (Chuo Community Bus)
    道の駅とよとみ〔中央市コミュニティバス〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:40
  5. 5
    02:09 - 04:22
    2h 13min JPY 66.100
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    02:09
    04:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.