Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
01:10 05/02, 2024
  1. 1
    06:34 - 09:53
    3h 19min JPY 7.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    07:40
    07:55
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:53
    Joyado (Togane)
    上宿(東金市)
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:57
    Joyado (Togane)
    上宿(東金市)
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:41
    Mizoguchimae (Chiba)
    溝口前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:53
  2. 2
    06:34 - 09:53
    3h 19min JPY 7.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:29
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:58
    Oami
    大網
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:09
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    09:09
    09:14
    Togane Sta. West Exit
    東金駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:25
    09:41
    Mizoguchimae (Chiba)
    溝口前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:53
  3. 3
    06:34 - 09:59
    3h 25min JPY 7.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    07:40
    07:55
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:55
    Togane Sta. Iriguchi
    東金駅入口
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:48
    Mizoguchimae (Chiba)
    溝口前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:59
  4. 4
    06:44 - 11:18
    4h 34min JPY 6.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:21
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:37
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:50
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:46
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oami
    大網
    Ga
    10:34
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    10:34
    10:39
    Togane Sta. West Exit
    東金駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:50
    11:06
    Mizoguchimae (Chiba)
    溝口前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:18
  5. 5
    01:10 - 04:09
    2h 59min JPY 126.200
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    01:10
    04:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.