Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
03:17 05/01, 2024
  1. 1
    06:34 - 10:26
    3h 52min JPY 7.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:29
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:20
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:31
    Taito
    太東
    Ga
    09:31
    09:34
    Taito Sta.
    太東駅
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:44
    Furusawa Yubinkyoku Mae
    古沢郵便局前
    Trạm Xe buýt
    09:44
    10:26
  2. 2
    07:15 - 11:35
    4h 20min JPY 6.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    10:13
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:42
    Chojamachi
    長者町
    Ga
    10:42
    11:35
  3. 3
    07:15 - 11:35
    4h 20min JPY 6.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    10:29
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:42
    Chojamachi
    長者町
    Ga
    10:42
    11:35
  4. 4
    07:15 - 12:43
    5h 28min JPY 5.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:34
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    09:08
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:26
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:23
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    11:30
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:50
    Chojamachi
    長者町
    Ga
    11:50
    12:43
  5. 5
    03:17 - 06:54
    3h 37min JPY 137.300
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    03:17
    06:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.