Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
21:33 04/27, 2024
  1. 1
    22:41 - 06:50
    8h 9min JPY 12.180 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:11
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    23:11
    23:19
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:32
    06:33
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    06:33
    06:50
  2. 2
    22:41 - 07:12
    8h 31min JPY 12.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:11
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    23:11
    23:19
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:50
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    06:50
    06:56
    Hikone Eki-mae
    彦根駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:08
    07:11
    Ginza Machi
    銀座街
    Trạm Xe buýt
    07:11
    07:12
  3. 3
    22:21 - 07:29
    9h 8min JPY 13.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    22:35
    22:39
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:35
    05:02
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    05:02
    05:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    05:37
    06:17
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:55
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:11
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    07:11
    07:29
  4. 4
    22:21 - 08:03
    9h 42min JPY 13.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    22:35
    22:39
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:35
    04:47
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    04:47
    04:55
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:28
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:51
    Hikoneserikawa
    ひこね芹川
    Ga
    07:51
    08:03
  5. 5
    21:33 - 01:57
    4h 24min JPY 139.500
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    21:33
    01:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.