Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
14:55 05/21, 2024
  1. 1
    15:00 - 19:21
    4h 21min JPY 10.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:20
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:47
    Yoshiwara
    吉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:17
    Yoshiwarahoncho
    吉原本町
    Ga
    18:17
    19:21
  2. 2
    15:00 - 19:23
    4h 23min JPY 11.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:34
    Shin-fuji(Shizuoka)
    新富士(静岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    17:34
    17:40
    Shinfuji Station
    新富士駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:46
    18:16
    Yoshiwara 4Chome
    吉原四丁目
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:12
    Hitachi Construction Machinery Mae (Shizuoka)
    日立建機前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:23
  3. 3
    15:00 - 19:29
    4h 29min JPY 10.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    17:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:30
    Fuji
    富士
    Ga
    North Exit
    18:30
    18:33
    Fuji Eki-mae
    富士駅前
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:17
    Takayama Danchi Iriguchi
    高山団地入口
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:29
  4. 4
    15:00 - 20:08
    5h 8min JPY 8.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    18:03
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    19:00
    Fuji
    富士
    Ga
    North Exit
    19:00
    19:03
    Fuji Eki-mae
    富士駅前
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:45
    Hiromicho (Shizuoka)
    広見町(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:08
  5. 5
    14:55 - 18:14
    3h 19min JPY 90.000
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    14:55
    18:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.