Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
09:57 05/08, 2024
  1. 1
    10:19 - 16:27
    6h 8min JPY 46.590 IC JPY 46.589 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:58
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:10
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:10
    15:14
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:06
    Nishiawakura (Bus)
    西粟倉(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:27
  2. 2
    10:19 - 17:34
    7h 15min JPY 20.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    15:43
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:08
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:20
    Awakuraonsen
    あわくら温泉
    Ga
    17:20
    17:34
  3. 3
    10:19 - 17:34
    7h 15min JPY 20.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:32
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:53
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:08
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:20
    Awakuraonsen
    あわくら温泉
    Ga
    17:20
    17:34
  4. 4
    10:11 - 17:34
    7h 23min JPY 23.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:41
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:43
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    14:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    16:27
    Sayo
    佐用
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:20
    Awakuraonsen
    あわくら温泉
    Ga
    17:20
    17:34
  5. 5
    09:57 - 17:07
    7h 10min JPY 242.700
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    09:57
    17:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.