Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
16:51 04/28, 2024
  1. 1
    16:56 - 20:16
    3h 20min JPY 7.890 IC JPY 7.889 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    18:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    18:12
    18:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:20
    19:31
    Kazusa Minato Station
    上総湊駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:42
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:14
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    20:14
    20:16
  2. 2
    16:56 - 20:43
    3h 47min JPY 7.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    18:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    20:06
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:41
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    20:41
    20:43
  3. 3
    17:41 - 21:13
    3h 32min JPY 8.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:30
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:49
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:28
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:11
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    21:11
    21:13
  4. 4
    16:56 - 21:49
    4h 53min JPY 6.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    19:09
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:34
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:08
    Funabashi
    船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:27
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:47
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    21:47
    21:49
  5. 5
    16:51 - 20:07
    3h 16min JPY 109.000
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    16:51
    20:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.