Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
01:41 04/28, 2024
  1. 1
    06:34 - 10:26
    3h 52min JPY 8.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:06
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:44
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    09:44
    10:26
  2. 2
    06:44 - 10:41
    3h 57min JPY 7.780 IC JPY 7.776 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    07:59
    08:14
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    08:15
    09:32
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:38
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:10
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    10:10
    10:16
    Nokogiriyama Ropeway
    鋸山ロープウエイ
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:18
    Nokogiriyama Hota-guchi
    鋸山保田口
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:41
  3. 3
    06:34 - 10:41
    4h 7min JPY 7.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    09:29
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:10
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    10:10
    10:16
    Nokogiriyama Ropeway
    鋸山ロープウエイ
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:18
    Nokogiriyama Hota-guchi
    鋸山保田口
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:41
  4. 4
    06:34 - 10:41
    4h 7min JPY 7.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    07:54
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:14
    Shin-Koiwa
    新小岩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    09:29
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:10
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    10:10
    10:16
    Nokogiriyama Ropeway
    鋸山ロープウエイ
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:18
    Nokogiriyama Hota-guchi
    鋸山保田口
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:41
  5. 5
    01:41 - 04:59
    3h 18min JPY 133.200
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    01:41
    04:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.