Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
12:50 05/01, 2024
  1. 1
    13:00 - 16:32
    3h 32min JPY 8.290 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    14:12
    14:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    14:20
    16:18
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:32
  2. 2
    13:00 - 16:37
    3h 37min JPY 8.450 IC JPY 8.447 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    14:12
    14:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    14:20
    16:18
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:22
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:37
    Aeon Town Tateyama
    イオンタウン館山
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:37
  3. 3
    13:00 - 17:02
    4h 2min JPY 8.460 IC JPY 8.458 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    14:12
    14:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    14:20
    16:18
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:22
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:02
    Aeon Town Tateyama
    イオンタウン館山
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:02
  4. 4
    13:00 - 18:05
    5h 5min JPY 6.710 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:33
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:26
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:41
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    15:35
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:00
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:43
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:48
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 2
    17:48
    18:05
  5. 5
    12:50 - 16:24
    3h 34min JPY 116.600
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    12:50
    16:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.