Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
18:28 04/30, 2024
  1. 1
    18:57 - 03:16
    8h 19min JPY 18.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    20:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    22:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    22:52
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:41
    Koka
    甲賀
    Ga
    North Exit
    23:41
    03:16
  2. 2
    22:41 - 07:51
    9h 10min JPY 12.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:11
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    23:11
    23:19
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:32
    05:54
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:47
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:02
    Minakuchi
    水口
    Ga
    07:02
    07:08
    Shinmachi (Koka)
    新町(甲賀市)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:51
    Diamond Shiga
    ダイヤモンド滋賀
    Trạm Xe buýt
    07:51
    07:51
  3. 3
    20:18 - 07:51
    11h 33min JPY 9.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:42
    Komoro
    小諸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:07
    Ueda
    上田
    Ga
    Oshiro Exit
    21:07
    21:11
    Ueda Eki-mae
    上田駅前
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:31
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    05:31
    05:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:11
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:47
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    06:47
    06:50
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:51
    Diamond Shiga
    ダイヤモンド滋賀
    Trạm Xe buýt
    07:51
    07:51
  4. 4
    19:26 - 07:51
    12h 25min JPY 9.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:50
    Komoro
    小諸
    Ga
    19:50
    19:55
    Komoro Sta.
    小諸駅
    Trạm Xe buýt
    20:20
    05:31
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    05:31
    05:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:11
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:47
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    06:47
    06:50
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:51
    Diamond Shiga
    ダイヤモンド滋賀
    Trạm Xe buýt
    07:51
    07:51
  5. 5
    18:28 - 23:25
    4h 57min JPY 150.900
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    18:28
    23:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.